動詞Bレベル(1~6) | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
負う | 召す | 断つ | 反る | 老いる | 生ける |
舞う | 記す | 保つ | 練る | 強いる | 化ける |
競う | 逃す | 尊ぶ | 煙る | 率いる | 更ける |
担う | 耕す | 産む | 募る | 恥じる | 老ける |
養う | 著す | 富む | 図る | 重んじる | 授ける |
損なう | 志す | 病む | 勝る | 帯びる | 設ける |
恥らう | 明かす | 歩む | 操る | 省みる | 挙げる |
見計らう | 生かす | 絡む | 謝る | 試みる | 告げる |
説く | 抜かす | 涼む | 受かる | 経る | 和らげる |
築く | 生やす | 恵む | 群がる | 絶える | 果てる |
背く | 費やす | 営む | 連なる | 映える | 定める |
導く | 交わす | 危ぶむ | 交わる | 構える | 乱れる |
接ぐ | 冷やかす | 仕える | 敗れる | ||
研ぐ | 訪れる | ||||
担ぐ | 値する | ||||
Trong tôi có nhiều tôi. 1 tôi hay cười, 1 tôi hay khóc. Tôi cười với đám đông, tôi khóc 1 mình. Còn 1 tôi im lặng, 1 tôi là chiếc bóng theo tôi. Tôi gom nhiều tôi thành 1 tôi rồi tự hỏi, "Tôi nhiều tôi vậy mà sao? Một mình?"
August 29, 2014
N1_漢字_動詞Bレベル(P2)
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment